Số/ký hiệu | 11/KL-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 04/07/2022 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 04/07/2022 |
Số/ký hiệu | Số 48-54/QĐ XPVPHC |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 04/07/2022 |
Số/ký hiệu | Số 07-23/QĐ-XPVPHC |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 04/07/2022 |
Số/ký hiệu | số 627/QĐ-TTg |
---|---|
Cơ quan ban hành | CHÍNH PHỦ |
Lĩnh vực | BTXH |
Ngày ban hành | 24/05/2022 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 23/05/2022 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 23/05/2022 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 23/05/2022 |
Số/ký hiệu | số 06/2022/TT-BLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ LĐTBXH |
Lĩnh vực | GDNN |
Ngày ban hành | 10/05/2022 |
Số/ký hiệu | số 04/2022/TT-BLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ LĐTBXH |
Lĩnh vực | GDNN |
Ngày ban hành | 28/04/2022 |
Số/ký hiệu | số 05/2022/TT-BLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ LĐTBXH |
Lĩnh vực | GDNN |
Ngày ban hành | 28/04/2022 |
Số/ký hiệu | số 24/2022/NĐ-CP |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | GDNN |
Ngày ban hành | 27/04/2022 |