Số/ký hiệu | Số 157/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 26/05/2023 |
Số/ký hiệu | Số 3092/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 26/05/2023 |
Số/ký hiệu | Số 3066/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 26/05/2023 |
Số/ký hiệu | 236/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 26/05/2023 |
Số/ký hiệu | số 34/KH-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CNTT |
Ngày ban hành | 05/04/2023 |
Số/ký hiệu | số 215/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 21/02/2023 |
Số/ký hiệu | số 216/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 21/02/2023 |
Số/ký hiệu | 236/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | CHÍNH PHỦ |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 21/02/2023 |
Số/ký hiệu | Số 218/SLĐTBXH-VP |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CNTT |
Ngày ban hành | 18/01/2023 |
Số/ký hiệu | Số 11/KH-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 16/01/2023 |
Số/ký hiệu | Số 109/KL-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 03/01/2023 |
Số/ký hiệu | Số 772/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 03/01/2023 |