Số/ký hiệu | số 34/KH-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CNTT |
Ngày ban hành | 05/04/2023 |
Số/ký hiệu | Số 218/SLĐTBXH-VP |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CNTT |
Ngày ban hành | 18/01/2023 |
Số/ký hiệu | Số 11/KH-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 16/01/2023 |
Số/ký hiệu | số 15/KH-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CNTT |
Ngày ban hành | 03/01/2023 |
Số/ký hiệu | Số:4262 /SLĐTBXH-VP |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CNTT |
Ngày ban hành | 29/09/2022 |
Số/ký hiệu | Số 46/KH-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CNTT |
Ngày ban hành | 04/07/2022 |
Số/ký hiệu | Số: /KH-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 29/06/2022 |
Số/ký hiệu | số 752/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 25/04/2022 |
Số/ký hiệu | số 740/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 25/04/2022 |
Số/ký hiệu | số 739/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 25/04/2022 |
Số/ký hiệu | số 14/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CNTT |
Ngày ban hành | 11/01/2022 |
Số/ký hiệu | sô 2/KH-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CNTT |
Ngày ban hành | 07/01/2022 |