Số/ký hiệu | Số 333/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 29/12/2023 |
Số/ký hiệu | Số 218/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 21/09/2023 |
Số/ký hiệu | Số 120/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 19/06/2023 |
Số/ký hiệu | Số 41/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 22/03/2023 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ LĐTBXH |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 26/12/2022 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | TTHC |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 20/09/2022 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | TTHC |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 22/06/2022 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | TTHC |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 21/03/2022 |
Số/ký hiệu | số 715/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TCHC |
Ngày ban hành | 01/11/2021 |
Số/ký hiệu | số 2074/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Covid-19 |
Ngày ban hành | 25/08/2021 |
Số/ký hiệu | số 2038/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TCHC |
Ngày ban hành | 24/08/2021 |
Số/ký hiệu | số 2039/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TCHC |
Ngày ban hành | 24/08/2021 |