Số/ký hiệu | số 70/2023/NĐ-CP |
---|---|
Cơ quan ban hành | CHÍNH PHỦ |
Lĩnh vực | LĐVL |
Ngày ban hành | 26/09/2023 |
Số/ký hiệu | số 7760/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 13/09/2023 |
Số/ký hiệu | số 7495/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 07/09/2023 |
Số/ký hiệu | số 344/KL-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 07/08/2023 |
Số/ký hiệu | số 344/KL-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 07/08/2023 |
Số/ký hiệu | số 343/KL-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 07/08/2023 |
Số/ký hiệu | số 40/KL-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 07/08/2023 |
Số/ký hiệu | số 5289/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 07/08/2023 |
Số/ký hiệu | số 6289/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 02/08/2023 |
Số/ký hiệu | số 5836/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 24/07/2023 |
Số/ký hiệu | số 5615/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 18/07/2023 |
Số/ký hiệu | số 5544/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 18/07/2023 |