Số/ký hiệu | Số 333/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 29/12/2023 |
Số/ký hiệu | Số: 119/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 21/06/2021 |
Số/ký hiệu | Số: 45/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 21/06/2021 |
Số/ký hiệu | số: 192/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | NCC |
Ngày ban hành | 20/10/2020 |
Số/ký hiệu | Số: 220/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 08/10/2020 |
Số/ký hiệu | Sô: 222/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 08/10/2020 |
Số/ký hiệu | Số: 181/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 08/10/2020 |
Số/ký hiệu | Số: 15/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 16/07/2020 |
Số/ký hiệu | Số: 48/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 16/07/2020 |
Số/ký hiệu | Số:51/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 16/07/2020 |
Số/ký hiệu | Số: 62/BC-SLĐTBX |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 16/07/2020 |
Số/ký hiệu | Số: 77/BC-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | CCHC |
Ngày ban hành | 16/07/2020 |