Số/ký hiệu | Số 157/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 26/05/2023 |
Số/ký hiệu | Số 3092/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 26/05/2023 |
Số/ký hiệu | Số 3066/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 26/05/2023 |
Số/ký hiệu | 236/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 26/05/2023 |
Số/ký hiệu | 236/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | CHÍNH PHỦ |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 21/02/2023 |
Số/ký hiệu | Số 772/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 03/01/2023 |
Số/ký hiệu | Số 07/QĐ-XPVPHC |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 15/12/2022 |
Số/ký hiệu | số 728/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 14/12/2022 |
Số/ký hiệu | Số 430/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 06/12/2022 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 06/12/2022 |
Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 16/11/2022 |
Số/ký hiệu | Số: 396/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 13/07/2022 |