Số/ký hiệu | |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 04/07/2022 |
Số/ký hiệu | Số 48-54/QĐ XPVPHC |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 04/07/2022 |
Số/ký hiệu | Số 07-23/QĐ-XPVPHC |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 04/07/2022 |
Số/ký hiệu | số 627/QĐ-TTg |
---|---|
Cơ quan ban hành | CHÍNH PHỦ |
Lĩnh vực | BTXH |
Ngày ban hành | 24/05/2022 |
Số/ký hiệu | số 752/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 25/04/2022 |
Số/ký hiệu | số 740/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 25/04/2022 |
Số/ký hiệu | số: 112/QĐ-Ttg |
---|---|
Cơ quan ban hành | CHÍNH PHỦ |
Lĩnh vực | BTXH |
Ngày ban hành | 28/03/2022 |
Số/ký hiệu | Số: 212/QĐ-TTg |
---|---|
Cơ quan ban hành | CHÍNH PHỦ |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 18/02/2022 |
Số/ký hiệu | số:85/QĐ-SLĐTBX |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 14/02/2022 |
Số/ký hiệu | số 66/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | thanh tra |
Ngày ban hành | 08/02/2022 |
Số/ký hiệu | số 35/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 24/01/2022 |
Số/ký hiệu | số 1000/QĐ-SLĐTBXH |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở LĐTBXH tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | KHTC |
Ngày ban hành | 12/01/2022 |