Số/ký hiệu | số 752/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 25/04/2022 |
Số/ký hiệu | số 740/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 25/04/2022 |
Số/ký hiệu | số 739/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TTHC |
Ngày ban hành | 25/04/2022 |
Số/ký hiệu | số 2559/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ LĐTBXH |
Lĩnh vực | TCHC |
Ngày ban hành | 19/10/2021 |
Số/ký hiệu | số 134/KH-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Covid-19 |
Ngày ban hành | 08/10/2021 |
Số/ký hiệu | số 2074/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Covid-19 |
Ngày ban hành | 25/08/2021 |
Số/ký hiệu | số 2038/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TCHC |
Ngày ban hành | 24/08/2021 |
Số/ký hiệu | số 2039/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TCHC |
Ngày ban hành | 24/08/2021 |
Số/ký hiệu | số 2013/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Covid-19 |
Ngày ban hành | 19/08/2021 |
Số/ký hiệu | số 1986/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | TCHC |
Ngày ban hành | 18/08/2021 |
Số/ký hiệu | số 1947/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Covid-19 |
Ngày ban hành | 12/08/2021 |
Số/ký hiệu | số 1906/QĐ-UBND |
---|---|
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực | Covid-19 |
Ngày ban hành | 09/08/2021 |